Befestigungsschraube /f/XD/
[EN] fixing screw
[VI] vít định vị, vít kẹp chặt
Befestigungsschraube /f/CT_MÁY/
[EN] attaching screw, fixing bolt
[VI] vít hãm, vít kẹp chặt, bulông bắt chặt
Spannschraube /f/CNSX/
[EN] clamping screw
[VI] vít siết chặt, vít cố định, vít kẹp chặt; bulông kẹp chặt
Spannschraube /f/CT_MÁY/
[EN] clamping screw, straining screw, tension screw, tightening screw
[VI] vít siết chặt, vít cố định, vít kẹp chặt; bulông kẹp chặt