Việt
ốc ép
vít kẹp chặt
vít cô định
vít cố định
Đức
Klemmschraube
Klemmschraube /die/
ốc ép; vít cố định; vít kẹp chặt;
Klemmschraube /f =, -n/
ốc ép, vít cô định, vít kẹp chặt; Klemm