binder screw /cơ khí & công trình/
vít siết chặt
bolt /cơ khí & công trình/
vít siết chặt
check screw /cơ khí & công trình/
vít siết chặt
clamping screw /cơ khí & công trình/
vít siết chặt
tension screw /cơ khí & công trình/
vít siết chặt
tightening screw /cơ khí & công trình/
vít siết chặt
tightening-up screw /cơ khí & công trình/
vít siết chặt
binder screw, bolt, check screw, clamping screw, tension screw, tightening screw, tightening-up screw
vít siết chặt
binder screw
vít siết chặt
bolt
vít siết chặt
check screw
vít siết chặt
clamping screw
vít siết chặt
tension screw
vít siết chặt
tightening screw
vít siết chặt
tightening-up screw
vít siết chặt