Việt
bulông nắp
vít cố định
vít siết chạt
vít cô' định
vít siết chặt
Anh
binder screw
vít cô' định, vít siết chặt; bulông nắp (ổ trục)
vít cố định, vít siết chạt; bulông nắp (ồ trục)
bulông nắp (ổ trục)
binder screw /cơ khí & công trình/