stop screw
vít chặn
abutment screw
vít chặn
backing up screw
vít chặn
fixing screw
vít chặn
limit screw
vít chặn
thrust screw
vít chặn
limiting screw
vít chặn
retainer screw
vít chặn
locking screw
vít chặn
stop screw
vít chặn (bàn đạp ly hợp)
abutment screw, backing up screw, fixing screw, limit screw, limiting screw, locking screw, retainer screw, stop screw
vít chặn
stop screw, stop spindle, thrust screw
vít chặn (bàn đạp ly hợp)
stop screw /cơ khí & công trình/
vít chặn (bàn đạp ly hợp)
foot screw
vít chặn, vít đế
foot screw
vít chặn, vít đế
1. một trong ba đinh vít nối $.......$.của bục với một tấm được bắt vít với đầu của giá ba chân. 2. đinh vít vừa dùng để nối vùă cùng làm chân đế.
1. one of three screws that joins a tribach of a platform with a plate screwed to the tripod head.one of three screws that joins a tribach of a platform with a plate screwed to the tripod head.2. a screw that serves as both a connector and a base.a screw that serves as both a connector and a base.
foot screw, footstep, heelpiece, holder
vít chặn, vít đế