locking screw /cơ khí & công trình/
bulông hạn chế hành trình
locking screw /xây dựng/
ốc nút khóa
locking screw
bulông hạn chế hành trình
locking screw
ốc nút khóa
adjusting screw, locking screw, regulating screw, set bolt, set screw, stay-bolt, temper screw
bulông chặn
abutment screw, backing up screw, fixing screw, limit screw, limiting screw, locking screw, retainer screw, stop screw
vít chặn
attachment screw, blocking screw, brake spindle, catch pin, check screw, fastening screw, fixing bolt, lock screw, locking screw, set screw, stop screw
vít hãm