foot screw
vít chặn, vít đế
1. một trong ba đinh vít nối $.......$.của bục với một tấm được bắt vít với đầu của giá ba chân. 2. đinh vít vừa dùng để nối vùă cùng làm chân đế.
1. one of three screws that joins a tribach of a platform with a plate screwed to the tripod head.one of three screws that joins a tribach of a platform with a plate screwed to the tripod head.2. a screw that serves as both a connector and a base.a screw that serves as both a connector and a base.
foot screw /cơ khí & công trình/
vít chân
foot screw
ốc cân máy
foot screw /cơ khí & công trình/
ốc cân máy