TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 foot screw

vít chặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vít đế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vít chân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ốc cân máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 foot screw

 foot screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foot screw

vít chặn, vít đế

1. một trong ba đinh vít nối $.......$.của bục với một tấm được bắt vít với đầu của giá ba chân. 2. đinh vít vừa dùng để nối vùă cùng làm chân đế.

1. one of three screws that joins a tribach of a platform with a plate screwed to the tripod head.one of three screws that joins a tribach of a platform with a plate screwed to the tripod head.2. a screw that serves as both a connector and a base.a screw that serves as both a connector and a base.

 foot screw /cơ khí & công trình/

vít chân

 foot screw

ốc cân máy

 foot screw /cơ khí & công trình/

ốc cân máy