Việt
vít chặn
vít đế
vít chân
ốc cân máy
Anh
foot screw
footstep
heelpiece
holder
levelling screw
Đức
Fußschraube
Fußstellschraube
Pháp
vis calante
foot screw,levelling screw /SCIENCE/
[DE] Fußschraube; Fußstellschraube
[EN] foot screw; levelling screw
[FR] vis calante
Fußschraube /f/CT_MÁY/
[EN] foot screw
[VI] vít chặn
vít chặn, vít đế
foot screw /cơ khí & công trình/
foot screw, footstep, heelpiece, holder