clamping bolt
bulông kẹp
clamping bolt /cơ khí & công trình/
bulông siết chặt
clamping bolt
bulông siết chặt
clamping bolt
bulông xiết
clamping bolt
bulông xiết chặt
clamping bolt, fixing bolt, packing bolt
bulông xiết chặt
anchor bolt, clamping bolt, lock bolt, toggle bolt
bulông chốt
1. phần bulông của một chốt. 2. một bulông được cố định bằng một vòng đai chốt, chứ không phải một đai ốc. 3. một bulông được dùng để điều chỉnh hay chốt các bộ phận của máy.
1. the bolt portion of a lock.the bolt portion of a lock.2. a bolt that is fixed with a locking collar rather than a nut.a bolt that is fixed with a locking collar rather than a nut.3. a bolt used to adjust or lock machine parts.a bolt used to adjust or lock machine parts.
adjuster bolt, center key, centre key, clamping bolt
bulông xiết
clamping bolt, fixing bolt, holding-down bolt, stretching screw
bulông siết chặt
binding screw, clamp, clamping bolt, set screw, linking screw, lock screw, set bolt /cơ khí & công trình/
vít siết