lag screw /xây dựng/
vít gỗ có đầu vuông
lag screw /cơ khí & công trình/
vít gỗ có đầu vuông
lag screw /cơ khí & công trình/
bulông bắt chặt xuống
lag screw /cơ khí & công trình/
bulông bắt chặt xuống
lag screw /cơ khí & công trình/
vít gỗ có đầu vuông
lag screw
bulông neo
lag screw
bulông neo đá xây
lag screw /xây dựng/
bulông neo đá xây
lag screw
bulông bắt chặt xuống
lag screw, rockbolt /xây dựng/
bulông neo đá xây
foundation bolt, lag screw /xây dựng/
vít đầu móng
coach screw, lag bolt, lag screw, rockbolt, wood screw
vít bắt gỗ
foundation bolt, ground bolt, grouted bolt, holding-down, holding-down bolt, lag screw
bulông neo móng
anchor bolt, fang bolt, foundation bolt, holding-down bolt, lag screw, lewis, lewisson, pintle, rag bolt, screw, stay
bulông móng