rag bolt /xây dựng/
bulông có ngạch (để neo)
rag bolt /cơ khí & công trình/
bulông ngạnh (bulông móng)
rag bolt /xây dựng/
bulông tự vào gen
rag bolt /y học/
bulông tự vào gen
rag bolt
bulông có ngạch (để neo)
rag bolt
bulông ngạnh
rag bolt
bulông ngạnh (bulông móng)
pintle, rag bolt
bulông ngạnh
holding down bolt, rag bolt /hóa học & vật liệu/
bulông gắn
holding down bolt, rag bolt, retainer bolt
bulông giữ
anchor bolt, fang bolt, foundation bolt, holding-down bolt, lag screw, lewis, lewisson, pintle, rag bolt, screw, stay
bulông móng