TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bulông gắn

bulông gắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bulông gắn

holding down bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rag bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding down bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rag bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Befestigungsschrauben liegt der Steigungswinkel adeshalb maximal zwischen 1° und 3°.

Cho nên ở bulông gắn chặt, góc nâng ren nằm trong khoảng lớn nhất từ 1° đến 3°.

Neben den Befestigungsschrauben kommen Bewegungsschrauben mit Rund-, Sägen- oder Trapezgewinde zum Einsatz.

Bên cạnh bulông gắn chặt còn có bulông chuyển động dùng dạngren tròn, ren dạng răng cưa (ren chặn, ren vít chặn) và ren hình thang.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

holding down bolt

bulông gắn

rag bolt

bulông gắn

 holding down bolt, rag bolt /hóa học & vật liệu/

bulông gắn