lewis
đồ kẹp (cần trục)
lewis
bulông neo
lewis, lewisson /cơ khí & công trình/
đồ kẹp (cần trục)
lewis, lewisson /cơ khí & công trình/
đồ móc
lag screw, lewis, rockbolt
bulông neo đá xây
anchor bolt, fang bolt, foundation bolt, holding-down bolt, lag screw, lewis, lewisson, pintle, rag bolt, screw, stay
bulông móng