TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồ móc

đồ móc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô kẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồ đan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng dệt kim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đồ móc

 lewis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lewisson

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lewis

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

đồ móc

Maschenware

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maschenware /die/

đồ đan; đồ móc; hàng dệt kim (Strick- u Wirkware);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lewis

đồ móc, đô kẹp (cẩn trục)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lewis, lewisson /cơ khí & công trình/

đồ móc