Flechtwerk /das/
đồ đan (bằng mây, tre, lá );
Korbware /die (meist PL)/
hàng đan;
đồ đan (bằng mây, tre, lá );
Strickzeug /das/
đồ đan;
hàng đan tay;
Knüpfarbeit /die/
đồ đan;
đồ bện;
đồ thắt;
Maschenware /die/
đồ đan;
đồ móc;
hàng dệt kim (Strick- u Wirkware);
Strick /das; -[e]s (meist o. Art.) (bes. Mode)/
hàng đan;
đồ đan;
quần áo đan;
Strickarbeit /die/
công việc đan lát;
đồ đan;
hàng đan;
Strickerei /die; -, -en/
công việc đan lát;
đồ đan;
hàng đan (Strickarbeit);