Việt
đan
dệt kim.
đồ đan
hàng đan tay
dụng cụ dùng để đan
Đức
Strickzeug
Strickzeug /das/
đồ đan; hàng đan tay;
dụng cụ dùng để đan;
Strickzeug /n -(e)s, -e/
đồ, hàng] đan, dệt kim.