TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dệt kim

Dệt kim

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đan máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dệt kim

kniing 151

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

knitting

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

dệt kim

Stricken

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Strickkleidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strickarbeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ketteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gewirke

:: Vải dệt kim

Die Maschenfäden haben auch einen verstärkenden Einfluss auf das Gewirke.

Những sợi mắt lưới cũng có tác động gia cường lên tấm dệt kim.

Für FVK werden multiaxiale Kettengewirke eingesetzt.

Các loại vải dệt kim dọc đa hướng thường được sử dụng cho vật liệu composite.

Danach wird das Gewirke unter Walzen zugeführt und in den Gelierkanal geleitet

Kế đến, lớp vải dệt kim được cán ép và được chuyển tiếp vào kênh hóa gel.

Gestricke werden wie Gewirke aus einem oder mehreren Fäden durch Maschenbildung hergestellt.

Tương tự như vải dệt kim, vải đan được sản xuất từ một hoặc nhiều sợi qua liên kết mắt lưới.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strickkleidung /f =, -en/

đồ, hàng] đan, dệt kim; -

Strickarbeit /í =, -en/

í =, đồ, hàng] đan, đan máy, dệt kim; -

ketteln /vt/

1. gông, cùm; 2. đan, dệt kim; 3.(dệt) bện, tét.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Stricken

[EN] knitting

[VI] dệt kim

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kniing 151

Dệt kim