Việt
gông
cùm
đan
dệt kim
bện
tét.
khiu mũi
Đức
ketteln
ketteln /(sw. V.; hat) (Textilind.)/
khiu mũi (hàng đan móc, hàng dệt kim);
ketteln /vt/
1. gông, cùm; 2. đan, dệt kim; 3.(dệt) bện, tét.