Việt
Dệt kim
đan
đan máy
gông
cùm
bện
tét.
Anh
kniing 151
knitting
Đức
Stricken
Strickkleidung
Strickarbeit
ketteln
Strickkleidung /f =, -en/
đồ, hàng] đan, dệt kim; -
Strickarbeit /í =, -en/
í =, đồ, hàng] đan, đan máy, dệt kim; -
ketteln /vt/
1. gông, cùm; 2. đan, dệt kim; 3.(dệt) bện, tét.
[EN] knitting
[VI] dệt kim