TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều trục

chiều trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chiều trục

axial

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 axial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cam spindle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lineshaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pintle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kolben hat in der Bolzenachse durch die Ovalität größeres Spiel als in der Kippebene.

Do dạng bầu dục, piston có độ hở theo chiều trục chốt lớn hơn độ hở trong mặt lật.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schwingflügel

Cánh mở hai chiều, trục ngang

Wendeflügel (rechts)

Cánh mở hai chiều, trục đứng (mở chiều phải)

Flügelprofile von Schwing- und Wendeflügel müssen immer armiert sein.

Điều này cũng áp dụng cho các profin của cánh cửa sổ mở hai chiều trục ngang và cánh cửa sổ mở hai chiều trục đứng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Axialventilator

Quạt (chiều) trục dọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axial /xây dựng/

chiều trục

axled, cam spindle, center cut, cylinder, lineshaft, pintle

chiều trục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

axial

chiều trục