tenon
đầu vòi
tenon /xây dựng/
chốt xoáy
tenon
ngõng (trục)
tenon, tongue /xây dựng/
chốt (ngầm)
tenon, tongue /ô tô;xây dựng;xây dựng/
ngõng (trục)
stud bolt, tenon
vít cấy (có) ren hai đầu
seam, spud, tenon
mộng xoi
gudgeon, pintle, tenon
mộng dương
tap hole, tenon, trenail
lỗ nút
pull spline, tab, tenon
then kéo
haunched mortise and tenon joint, rabbet, tenon
mối ghép mộng và nách dầm
inverted taper spigot, tenon, trenail, trunnion
ngõng trục côn ngược
dowel, dowel pin, joggle, tenon, trenail
chân gỗ
carpenter joint, cog, key, tenon, timber connector
mộng gỗ
plug, plug, snout, spigot, tap, tenon
đầu vòi van
dowel, dowel pin, joggle, lap, notching, plug, rabbet, seam, tenon, tongue
mộng xoi
dowel pin, joggle, knag, ped, tenon, thole, treenail, trenail, wood nail, wood peg, spile /xây dựng/
chốt gỗ
Một thanh gỗ đặt xuống đất như một nền; một cái chốt.
A large timber put into the ground as a foundation; a pile..