TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haunched mortise and tenon joint

mối ghép mộng và nách dầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối ghép mông và nách dầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

haunched mortise and tenon joint

haunched mortise and tenon joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rabbet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

haunched mortise and tenon joint

Holzbalkenzug-Anker Verbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Holzbalkenzug-Anker Verbindung /f/XD/

[EN] haunched mortise and tenon joint

[VI] mối ghép mông và nách dầm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

haunched mortise and tenon joint

mối ghép mộng và nách dầm

haunched mortise and tenon joint, rabbet, tenon

mối ghép mộng và nách dầm