timber connector
đinh ghép nối
timber connector
bản nối gỗ
timber connector /xây dựng/
bản nối gỗ
timber connector /xây dựng/
đinh ghép nối
spline, timber connector /xây dựng/
đinh ghép nối
keyed mortise and tenon, timber connector
mộng then
clip tack, timber connector, tine, tongue
đinh chốt
carpenter joint, cog, key, tenon, timber connector
mộng gỗ