cog
gợn sóng momen quay
cog
mộng
cog /xây dựng/
ăn khớp nhau (bánh răng)
cog
ăn khớp nhau (bánh răng)
cog /cơ khí & công trình/
ăn khớp nhau (bánh răng)
cog /toán & tin/
thăng giáng momen quay
cog /cơ khí & công trình/
thỏi lớn
cog /cơ khí & công trình/
cán phá
cog /xây dựng/
răng của bánh xe
cog, cog, cogged
đĩa răng
cog, torque ripple /điện lạnh/
gợn sóng momen quay
cog, torque ripple /điện lạnh/
thăng giáng momen quay
clutch cam, cog
vấu li hợp
cog, tongue wood /xây dựng/
vấu gỗ
catch, cog, lobe
phần lồi
chock block, cog, cotter
nêm hạ giáo
chain wheel, cog, tooth
đĩa răng
dog and spline clutch, cog
bộ ly hợp răng
burr, catch, cog, collar
gờ sắc
cog, concealed tenon joint, tongue wood
mộng răng
cog, cog wheels, cogwheel, gear
bánh răng
bloom shears, cog, puddle ball, puddled ball
máy cắt phôi lớn
carpenter joint, cog, key, tenon, timber connector
mộng gỗ
cog, line cut, scarify, scorch, slot cut
rạch rãnh