Việt
thỏi lớn
phôi lớn
Anh
cog
cogged ingot
Đức
eingesetzter Zahn
eingesetzter Zahn /m/CNSX/
[EN] cog
[VI] phôi lớn, thỏi lớn
phôi lớn, thỏi lớn
cog /cơ khí & công trình/