spline /xây dựng/
đường khía (ở đầu trục phát động)
spline /cơ khí & công trình/
đường khía (ở đầu trục phát động)
spline /cơ khí & công trình/
mặt xoắn ốc
spline
đinh ghép nối
spline /cơ khí & công trình/
hàm nối trục
spline /toán & tin/
hàm nối trục
spline /toán & tin/
hàm nối trục
spline /toán & tin/
hàm spine
spline
đường khía (ở đầu trục phát động)
spline /cơ khí & công trình/
chốt chìm
spline /cơ khí & công trình/
chốt rãnh
spline
đóng chốt sắt
spline /xây dựng/
đóng chốt sắt
spline /cơ khí & công trình/
then dẫn hướng
spline /cơ khí & công trình/
chế tạo then hoa
spline /xây dựng/
đinh ghép nối
spline /cơ khí & công trình/
rãnh then (trượt)
spline /cơ khí & công trình/
chế tạo then hoa
spline
cái chêm
wall slot, spline
đường rãnh của tường
lift latch, spline
then nâng
spline, timber connector /xây dựng/
đinh ghép nối
strap and gudgeon hinge, spline
bản lề cánh bướm có chốt trục
helicoid, helix, spiral surface, spline
mặt xoắn ốc
key assembly, scarf joint, spline, tenon joint, tine
nối mộng ghép
gib, nose key, quoin, shim, spacer, spline
đinh kẹp, má kẹp// cái chèn, cái chốt, cái chêm
feather, locating key, sliding key, slot-and-key, spline
then dẫn hướng
key seating, keyway, solid vee, spline, V slot, vee, vee slot
rãnh chữ V