scarf joint /điện lạnh/
bộ nối khía rãnh
scarf joint
mối hàn xiên tiếp đầu
scarf joint /cơ khí & công trình/
mối hàn xiên tiếp đầu
scarf joint
mối nối mộng vát
scarf joint /xây dựng/
mối nối mộng vát
scarf joint /xây dựng/
mộng xẻ họng cắt bậc
scarf joint /điện/
nối vát mép
scarf joint /hóa học & vật liệu/
nối vát mép
scarf joint
liên kết đối đầu
scarf joint
mối nối đối đầu
butt joint, scarf joint, splice joint
mối ghép nối
Một mối nối hình thành bởi đục trên gỗ nối 2 đầu với nhau sau đó chốt lại, vít lại hoặc gắn bằng keo 2. một khớp nối được vát góc bằng cách dùng một e kê cho mỗi phần được nối vào.
1. an oblique joint formed by notched and lapped timbers placed end-to-end which are then bolted, riveted, or glued together.an oblique joint formed by notched and lapped timbers placed end-to-end which are then bolted, riveted, or glued together.2. a tapered joint formed by applying a bevel to each part to be joined.a tapered joint formed by applying a bevel to each part to be joined.
key assembly, scarf joint, spline, tenon joint, tine
nối mộng ghép
abutment joint, abutting joint, butt joint, scarf joint, straight joint
liên kết đối đầu
abutment joint, abutting joint, butt joint, scale, scarf joint, splice, straight joint
mối nối đối đầu