Stoßfuge /f/XD/
[EN] butt joint, straight joint
[VI] mối nối đối đầu, liên kết đối đầu
gestoßene Verbindung /f/XD/
[EN] abutting joint
[VI] mối nối đối đầu, liên kết đối đầu (xây dựng gỗ)
Laschenverbindung /f/CNSX (Nieten)/
[EN] butt joint
[VI] mối nối đối đầu, liên kết đối đầu (bằng đinh tán)
Stumpfstoß /m/XD/
[EN] butt joint, scarf joint
[VI] mối nối đối đầu, liên kết đối đầu, mối nối mộng vát