feather
đường gờ ghép
feather /xây dựng/
đường gờ ghép
Sử dụng thanh gỗ mỏng để nối gờ của hai tấm ván ghép gần nhau.
A thin strip of wood used to join the edges of two adjacent butted boards.
feather
màng bọt mờ
feather /xây dựng/
chốt lăng trụ
feather /cơ khí & công trình/
then dẫn hướng
feather, tongue /xây dựng/
mộng rìa
dowel pin, feather
mộng xoi
blushing, feather, fog
màng mờ
feather, lever, lug, nose
phần nhô
feather, feather key, sunk key
then lăng trụ
dive key, draw key, feather
then trượt
pulse leading edge, fabric, feather
sườn trước xung
fascia board, faucet, fays cia, feather
đường gờ nổi
cusp catastrophe, feather, gad, jag, keen point
tai biến dạng mũi nhọn
feather, locating key, sliding key, slot-and-key, spline
then dẫn hướng
bead, counterfort, feather, reinforcing rib, rib stiffener, ribbed stiffener, stiffener
sườn tăng cứng
feather, feather key, flat key, key on flat, parallel key, prismatic key, rectangular key, sunk key
then bằng