TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng bọt mờ

màng bọt mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

màng bọt mờ

 feather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feather

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

màng bọt mờ

Blasenschleier

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blasenschleier /m/SỨ_TT/

[EN] feather

[VI] màng bọt mờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feather

màng bọt mờ