bib, prismatic key /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
then chốt
cut-in catch, prismatic key /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
then rãnh
feather, feather key, flat key, key on flat, parallel key, prismatic key, rectangular key, sunk key
then bằng