Việt
then trượt
then kéo
then lăng trụ
then dản hướng
then hoa
rânh then II chế tạo then hoa
ngạnh
vấu
lông chim
then dẫn hướng
Anh
feather
dive key
draw key
d’aw key
spline
sliding key
Đức
Ziehkeil
Gleitfeder
Paßfeder
Ziehkeil /m/CT_MÁY/
[EN] draw key
[VI] then trượt, then kéo
Gleitfeder /f/CT_MÁY/
[EN] sliding key
[VI] then trượt, then dẫn hướng
Paßfeder /f/CT_MÁY/
[EN] feather
[VI] then trượt, then lăng trụ
then trượt, then kéo
then trượt, then lăng trụ, ngạnh, vấu, lông chim
dive key, draw key, feather
then trượt; then kéo
then trượt, then lăng trụ
then dản hướng; then trượt; then hoa; rânh then (trượt) II chế tạo then hoa