Việt
then dần
then trứựt
then trượt
then dẫn hướng
Anh
sliding key
diving key
plunger
Đức
Gleitfeder
Ziehkeil
Pháp
clavette coulissante
clavette éclipse
diving key,plunger,sliding key /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ziehkeil
[EN] diving key; plunger; sliding key
[FR] clavette coulissante; clavette éclipse
Gleitfeder /f/CT_MÁY/
[EN] sliding key
[VI] then trượt, then dẫn hướng
then dần (hướng); then trứựt