Việt
then kéo
then trượt
chốt khóa
Anh
pull spline
dive key
draw key
tab
tenon
latch locking unit
Đức
KIinkenzug
Ziehkeil
Die Trennebenen zwei und drei bleiben noch durch das Klinkensystem geschlossen.
Tấm khuôn thứ hai và thứ ba vẫn còn tại vị trí đóng kín bằng hệ thống then kéo.
Das Klinkensystem, das über eine Kurve gesteuert wird, gibt danach die Trennebene drei frei.
Hệ thống then kéo được điều khiển bằng một đường cong giúp cho tấm khuôn thứ ba được tự do sau đó.
Eine Unterteilung der Auswerferbewegung ist durch einen Klinkenzug bei einem Dreiplattenwerkzeug möglich (Bild 2).
Đối với khuôn ba mảnh, sự chuyển động bộ phận đẩy được chia ra nhiều giai đoạn và được thực hiện bởi một then kéo (Hình 2).
Ziehkeil /m/CT_MÁY/
[EN] draw key
[VI] then trượt, then kéo
then trượt, then kéo
[EN] latch locking unit
[VI] Then kéo, chốt khóa
pull spline, tab, tenon
dive key, draw key, pull spline
then trượt; then kéo