TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

then kéo

then kéo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

then trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chốt khóa

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

then kéo

pull spline

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dive key

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

draw key

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 tab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dive key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull spline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

latch locking unit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

then kéo

KIinkenzug

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Ziehkeil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Trennebenen zwei und drei bleiben noch durch das Klinkensystem geschlossen.

Tấm khuôn thứ hai và thứ ba vẫn còn tại vị trí đóng kín bằng hệ thống then kéo.

Das Klinkensystem, das über eine Kurve gesteuert wird, gibt danach die Trennebene drei frei.

Hệ thống then kéo được điều khiển bằng một đường cong giúp cho tấm khuôn thứ ba được tự do sau đó.

Eine Unterteilung der Auswerferbewegung ist durch einen Klinkenzug bei einem Dreiplattenwerkzeug möglich (Bild 2).

Đối với khuôn ba mảnh, sự chuyển động bộ phận đẩy được chia ra nhiều giai đoạn và được thực hiện bởi một then kéo (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ziehkeil /m/CT_MÁY/

[EN] draw key

[VI] then trượt, then kéo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

draw key

then trượt, then kéo

dive key

then trượt, then kéo

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

KIinkenzug

[EN] latch locking unit

[VI] Then kéo, chốt khóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pull spline, tab, tenon

then kéo

 dive key, draw key, pull spline

then kéo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pull spline

then kéo

dive key

then trượt; then kéo