Việt
then hoa
then dản hướng
then trượt
rânh then II chế tạo then hoa
trình bày
Anh
splined
spline
Splines
representation
Đức
Keilwellen
Darstellung
Keilwelle
Trục then hoa
Keilnabe
Moayơ then hoa
Bạc then hoa
Keilwellenverbindung
Ghép nối then hoa
Mối ghép trục then hoa
Keilwellen,Darstellung
[EN] Splines, representation
[VI] Then hoa, trình bày
splined /cơ khí & công trình/
(thuộc) then hoa
then dản hướng; then trượt; then hoa; rânh then (trượt) II chế tạo then hoa