splined /y học/
có rãnh then
splined
được cắt rãnh then
splined /xây dựng/
được cắt rãnh then
splined /cơ khí & công trình/
được cắt rãnh then
splined
có rãnh then
splined /cơ khí & công trình/
then hoa
key-slotted, splined /cơ khí & công trình/
có rãnh then
slot milling, splined
sự phay rãnh then