stiffener /cơ khí & công trình/
yếu tố tăng cứng (cốt, sườn, gân)
stiffener /cơ khí & công trình/
yếu tố tăng cứng (cốt, sườn, gân)
stiffener /xây dựng/
cấu kiện cứng
stiffener /xây dựng/
vật gia cường
stiffener
nẹp tăng cường
stiffener /xây dựng/
vật gia cường
Một vật dạng ống hay góc ngăn được gắn vào một rầm yếu bằng thép hay thân cột nhằm tăng độ chống oằn.
A bar angle or channel shape attached to a steel slender beam or column web to increase its resistance to buckling.
stiffener
thép góc cứng
stiffener /xây dựng/
thép góc cứng
stiffener /giao thông & vận tải/
thép hình tăng cứng (đóng tàu)
stiffener
sườn tăng cường cứng
stiffener /xây dựng/
sườn tăng cường cứng
stiffener
bộ phận tăng cứng
stiffener
gân tăng cứng
brace, stiffener /xây dựng/
bộ phận tăng cứng
reinforcing rib, stiffener, stiffening rib
gân tăng cứng (thiết bị gia công chất dẻo)
curing agent, stiffener, stiffening agent
chất làm cứng
skeleton frame, spur, stamina, stiffener
khung kiểu sườn (dầm+cột)
solidifier, stiffener, thickener, thickening agent
chất làm đặc
bead, counterfort, feather, reinforcing rib, rib stiffener, ribbed stiffener, stiffener
sườn tăng cứng