curing agent
chất liên kết ngang
curing agent
tác nhân liên kết ngang
curing agent
chất lưu hóa
curing agent /hóa học & vật liệu/
tác nhân liên kết ngang
curing agent /hóa học & vật liệu/
chất bảo dưỡng (bê tông)
curing agent /hóa học & vật liệu/
chất bảo dưỡng bê tông
curing agent /xây dựng/
chất bảo dưỡng (bê tông)
curing agent /hóa học & vật liệu/
chất liên kết ngang
curing agent /cơ khí & công trình/
chất lưu hóa
cross-linking agent, curing agent /hóa học & vật liệu/
tác nhân liên kết ngang
concrete curing product, curing agent /xây dựng/
chất bảo dưỡng bê tông
cross-linking agent, curing agent /hóa học & vật liệu/
chất liên kết ngang
curing agent, stiffener, stiffening agent
chất làm cứng
cross-linking agent, curing agent, vulcanizer, vulcanizing agent
chất lưu hóa