Việt
chất liên kết ngang
chất lưu hoá
Anh
cross-linking agent
curing agent
Đức
Vernetzungsmittel
Vernetzungsmittel /nt/C_DẺO/
[EN] cross-linking agent, curing agent
[VI] chất liên kết ngang, chất lưu hoá
cross-linking agent /hóa học & vật liệu/
curing agent /hóa học & vật liệu/
cross-linking agent, curing agent /hóa học & vật liệu/