Việt
Chất hóa cứng
chất bảo dưỡng bê tông
tác nhân liên kết ngang
chất lưu hoá
chất liên kết ngang
Anh
curing agent
cross-linking agent
Đức
Härter
Härtungsmittel
Vernetzer
Vernetzungsmittel
Pháp
agent de durcissement
agent durcissant
agent réactif
durcisseur
Vernetzer /m/C_DẺO/
[EN] cross-linking agent, curing agent
[VI] tác nhân liên kết ngang, chất lưu hoá
Vernetzungsmittel /nt/C_DẺO/
[VI] chất liên kết ngang, chất lưu hoá
curing agent /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Härter; Härtungsmittel
[EN] curing agent
[FR] agent de durcissement; agent durcissant; agent réactif; durcisseur
[VI] Chất hóa cứng