TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

härter

chất để tôi

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất làm hóa rắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chất hóa cứng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

chất tăng cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất làm hóa cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

härter

hardener

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curing agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

hardening agent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hardening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

härter

Härter

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Härtungsmittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Härtemittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

härter

durcisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

agent de durcissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agent durcissant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agent réactif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agent de réticulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durcissant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Härter /der; -s, -/

chất để tôi; chất làm hóa rắn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Härter /m/SỨ_TT/

[EN] hardening

[VI] chất tăng cứng (lớp men)

Härter /m/C_DẺO/

[EN] hardener

[VI] chất làm hóa cứng, chất làm hóa rắn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Härter

[DE] Härter

[VI] chất để tôi

[EN] hardener

[FR] durcisseur

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Härter

(plastic) hardener

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Härter

[EN] curing agent

[VI] Chất hóa cứng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Härter /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Härter

[EN] hardener; hardening agent

[FR] durcisseur

Härter,Härtungsmittel /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Härter; Härtungsmittel

[EN] curing agent

[FR] agent de durcissement; agent durcissant; agent réactif; durcisseur

Härtemittel,Härter,Härtungsmittel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Härtemittel; Härter; Härtungsmittel

[EN] hardener; hardening agent

[FR] agent de réticulation; durcissant; durcisseur

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Härter

[VI] chất để tôi

[EN] hardener