TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác nhân liên kết ngang

tác nhân liên kết ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất lưu hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tác nhân liên kết ngang

cross-linking agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 cure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-linking agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curing agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tác nhân liên kết ngang

Vernetzer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vernetzer /m/C_DẺO/

[EN] cross-linking agent, curing agent

[VI] tác nhân liên kết ngang, chất lưu hoá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross-linking agent, cure

tác nhân liên kết ngang

 curing agent

tác nhân liên kết ngang

 cross-linking agent /hóa học & vật liệu/

tác nhân liên kết ngang

 curing agent /hóa học & vật liệu/

tác nhân liên kết ngang

 cross-linking agent, curing agent /hóa học & vật liệu/

tác nhân liên kết ngang