TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cure

sự hóa cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lưu hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ướp muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chữa bệnh trị liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cứng lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ninh kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phơi khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xông khói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sấy ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cure

 cure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consolidation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fumigate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upkeep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-linking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross-linking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back burning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cure /cơ khí & công trình/

sự hóa cứng (chất dẻo)

 cure

bảo dưỡng (tàu)

 cure /toán & tin/

sự lưu hóa

 cure /thực phẩm/

ướp muối

 cure /xây dựng/

xử lý (khuyết tật)

 cure /điện lạnh/

sự chữa bệnh trị liệu

 cure

sự cứng lại

 cure /xây dựng/

ninh kết

 cure /hóa học & vật liệu/

lưu hóa (keo dán)

 cure /cơ khí & công trình/

sự chữa bệnh trị liệu

 cure /y học/

sự chữa bệnh trị liệu

 cure

bảo dưỡng

 cure /thực phẩm/

phơi khô (thịt)

 cure /thực phẩm/

phơi khô (thịt)

 cure

sự bảo dưỡng (bêtông)

 consolidation, cure

sự hóa cứng

 cure, fumigate

xông khói

 cure, upkeep /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bảo dưỡng (tàu)

 cure, curing /xây dựng/

sự bảo dưỡng (bêtông)

 cross-linking, cure

sự lưu hóa

cross-linking, cure

sự lưu hóa

back burning, cure

sấy ngược