cure /cơ khí & công trình/
sự hóa cứng (chất dẻo)
cure
bảo dưỡng (tàu)
cure /toán & tin/
sự lưu hóa
cure /thực phẩm/
ướp muối
cure /xây dựng/
xử lý (khuyết tật)
cure /điện lạnh/
sự chữa bệnh trị liệu
cure
sự cứng lại
cure /xây dựng/
ninh kết
cure /hóa học & vật liệu/
lưu hóa (keo dán)
cure /cơ khí & công trình/
sự chữa bệnh trị liệu
cure /y học/
sự chữa bệnh trị liệu
cure
bảo dưỡng
cure /thực phẩm/
phơi khô (thịt)
cure /thực phẩm/
phơi khô (thịt)
cure
sự bảo dưỡng (bêtông)
consolidation, cure
sự hóa cứng
cure, fumigate
xông khói
cure, upkeep /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
bảo dưỡng (tàu)
cure, curing /xây dựng/
sự bảo dưỡng (bêtông)
cross-linking, cure
sự lưu hóa
cross-linking, cure
sự lưu hóa
back burning, cure
sấy ngược