Việt
sự cứng lại
sự hoá cứng
sự đặc lại
Anh
cure
hardening
induration
solidification
setting
sự hoá cứng , sự cứng lại , sự đặc lại
cure, hardening, induration, solidification
sự cứng lại (của ma tít)
setting /ô tô/