upkeep
bảo dưỡng (tàu)
cure, upkeep /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
bảo dưỡng (tàu)
frequency tracking, upkeep
sự theo dõi tần số
preventive maintenance, upkeep
sự bảo trì phòng ngừa
curing, healing, upkeep
sự dưỡng hộ
intermediate cold storage, upkeep
sự bảo quản trung gian
continuous service, servicing, serving, upkeep
sự bảo dưỡng thường xuyên
conservation, maintain, preserve, sustain, upkeep
gìn giữ
electric machine servicing workshop, to make good, upkeep
phân xưởng sửa chữa máy điện