serving /điện/
lớp bọc cáp
serving /y học/
vỏ đệm bọc cáp
serving
ống bọc cáp
coil serving, serving /điện lạnh/
vỏ đệm bọc cáp
medical service, serving
sự phục vụ y tế
coil serving, serving /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/
ống bọc cáp
continuous service, servicing, serving, upkeep
sự bảo dưỡng thường xuyên