Việt
sự theo dõi tần số
sự hiệu chỉnh tần số
Anh
frequency tracking
upkeep
Đức
Frequenznachführung
Frequenznachführung /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency tracking
[VI] sự hiệu chỉnh tần số
frequency tracking, upkeep