TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 healing

việc lợp mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công tác mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dưỡng hộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 healing

 healing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upkeep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 healing /xây dựng/

việc lợp mái

 healing /xây dựng/

công tác mái

 curing, healing, upkeep

sự dưỡng hộ