Việt
sự liên kết ngang
Anh
cross linking
crosslinking
Đức
Brückenbildung
Vernetzung
Pháp
montage en pont
pontage
réticulation
o sự liên kết ngang
cross linking,crosslinking /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Brückenbildung; Vernetzung
[EN] cross linking; crosslinking
[FR] montage en pont; pontage; réticulation