TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cross linking

sự liên kết ngang

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

cross linking

cross linking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Dầu Khí

crosslinking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cross linking

Brückenbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vernetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cross linking

montage en pont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pontage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réticulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Dầu Khí

cross linking

o   sự liên kết ngang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross linking,crosslinking /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Brückenbildung; Vernetzung

[EN] cross linking; crosslinking

[FR] montage en pont; pontage; réticulation