thickener
chất cô đặc
thickener /hóa học & vật liệu/
chất cô đặc
thickener /hóa học & vật liệu/
máy cô đặc
thickener /hóa học & vật liệu/
máy cô đặc (dụng cụ)
thickener
chất làm đông cứng (xi măng)
thickener /cơ khí & công trình/
máy cô đặc
thickener /cơ khí & công trình/
máy cô đặc (dụng cụ)
thickener /xây dựng/
máy cô đặc
thickener
máy cô đặc (dụng cụ)
thickener /xây dựng/
thiết bị cô đặc
thickener /hóa học & vật liệu/
chất cô đặc
Một thiết bị hay vật liệu làm cô đặc; sử dụng trong các trường hợp một thiết bị trọng lực hay ly tâm di chuyển chất lỏng ra khỏi chất sệt hỗn hợp chất lỏng và chất rắn.
Any material or device that thickens; specific uses include a centrifugal or gravity device that removes liquid from a liquid-solid slurry.
thickener /hóa học & vật liệu/
chất làm dầy (vỏ bùn)
thickener /cơ khí & công trình/
chất làm đông cứng (xi măng)
thickener /môi trường/
chất làm đông cứng (xi măng)
thickener /hóa học & vật liệu/
chất làm đông cứng (xi măng)
tubular well sump, sump pan, thickener
bể lắng kiểu giếng ống
solidifier, stiffener, thickener, thickening agent
chất làm đặc