TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thickener

chất cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm đông cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm dầy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể lắng kiểu giếng ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất làm đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thickener

 thickener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tubular well sump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sump pan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solidifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stiffener

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickening agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickener

chất cô đặc

 thickener /hóa học & vật liệu/

chất cô đặc

 thickener /hóa học & vật liệu/

máy cô đặc

 thickener /hóa học & vật liệu/

máy cô đặc (dụng cụ)

 thickener

chất làm đông cứng (xi măng)

 thickener /cơ khí & công trình/

máy cô đặc

 thickener /cơ khí & công trình/

máy cô đặc (dụng cụ)

 thickener /xây dựng/

máy cô đặc

 thickener

máy cô đặc (dụng cụ)

 thickener /xây dựng/

thiết bị cô đặc

 thickener /hóa học & vật liệu/

chất cô đặc

Một thiết bị hay vật liệu làm cô đặc; sử dụng trong các trường hợp một thiết bị trọng lực hay ly tâm di chuyển chất lỏng ra khỏi chất sệt hỗn hợp chất lỏng và chất rắn.

Any material or device that thickens; specific uses include a centrifugal or gravity device that removes liquid from a liquid-solid slurry.

 thickener /hóa học & vật liệu/

chất làm dầy (vỏ bùn)

 thickener /cơ khí & công trình/

chất làm đông cứng (xi măng)

 thickener /môi trường/

chất làm đông cứng (xi măng)

 thickener /hóa học & vật liệu/

chất làm đông cứng (xi măng)

tubular well sump, sump pan, thickener

bể lắng kiểu giếng ống

 solidifier, stiffener, thickener, thickening agent

chất làm đặc